Có 2 kết quả:
調降 tiáo jiàng ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄤˋ • 调降 tiáo jiàng ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) to lower (prices, interest rates etc)
(2) to reduce
(3) to cut
(2) to reduce
(3) to cut
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) to lower (prices, interest rates etc)
(2) to reduce
(3) to cut
(2) to reduce
(3) to cut
Bình luận 0